tog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tog.
Từ điển Anh Việt
tog
/tɔg/
* danh từ
((thường) số nhiều) quần áo
long togs
(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
* ngoại động từ
(từ lóng) mặc quần áo cho
to tog oneself up
ăn mặc đẹp; diện
Từ liên quan
- tog
- toga
- togo
- togs
- tog up
- togged
- toggle
- tog out
- toggery
- together
- toggling
- togolese
- togged up
- toggle key
- togo franc
- togaviridae
- toggle (vs)
- toggle bolt
- toggle link
- toga virilis
- togetherness
- toggle brake
- toggle clamp
- toggle joint
- toggle lever
- toggle press
- toggle-joint
- together with
- toggle button
- toggle clutch
- toggle switch
- toggle-switch
- together add up
- toggle condition
- toggle mechanism
- togolese republic
- toggle-level press
- toggle crop mode button
- toggle-joint riveting machine