tog out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tog out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tog out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tog out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tog out
Similar:
overdress: put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up
Antonyms: underdress, dress down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tog
- toga
- togo
- togs
- tog up
- togged
- toggle
- tog out
- toggery
- together
- toggling
- togolese
- togged up
- toggle key
- togo franc
- togaviridae
- toggle (vs)
- toggle bolt
- toggle link
- toga virilis
- togetherness
- toggle brake
- toggle clamp
- toggle joint
- toggle lever
- toggle press
- toggle-joint
- together with
- toggle button
- toggle clutch
- toggle switch
- toggle-switch
- together add up
- toggle condition
- toggle mechanism
- togolese republic
- toggle-level press
- toggle crop mode button
- toggle-joint riveting machine