underdress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underdress

    dress without sufficient warmth

    She was underdressed for the hiking trip and suffered hypothermia

    Antonyms: overdress

    Similar:

    dress down: dress informally and casually

    On Fridays, employees can underdress

    Antonyms: dress up, overdress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).