underdressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underdressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdressed.
Từ điển Anh Việt
underdressed
/'ʌndə'drest/
* tính từ
ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underdressed
inadequately or too informally clothed
Similar:
underdress: dress without sufficient warmth
She was underdressed for the hiking trip and suffered hypothermia
Antonyms: overdress
dress down: dress informally and casually
On Fridays, employees can underdress
Synonyms: underdress