overdress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overdress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdress.
Từ điển Anh Việt
overdress
/'ouvədres/
* danh từ
áo mặc ngoài
* động từ
mặc nhiều quần áo quá
ăn mặc quá diện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overdress
* kỹ thuật
quá diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overdress
dress too warmly
You should not overclothe the child--she will be too hot
Synonyms: overclothe
Antonyms: underdress
put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up, tog out
Antonyms: underdress, dress down