overdress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overdress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdress.

Từ điển Anh Việt

  • overdress

    /'ouvədres/

    * danh từ

    áo mặc ngoài

    * động từ

    mặc nhiều quần áo quá

    ăn mặc quá diện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overdress

    * kỹ thuật

    quá diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet