prink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prink.
Từ điển Anh Việt
prink
/priɳk/
* động từ (+ up)
trang điểm, làm dáng
to prink oneself up: trang điểm, diện
rỉa (lông) (chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prink
dress very carefully and in a finicky manner
Similar:
overdress: put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, attire, get up, rig out, tog up, tog out
Antonyms: underdress, dress down