attire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attire.
Từ điển Anh Việt
attire
/ə'taiə/
* danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai
* ngoại động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired: ăn mặc giản dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attire
clothing of a distinctive style or for a particular occasion
formal attire
battle dress
Similar:
overdress: put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, get up, rig out, tog up, tog out
Antonyms: underdress, dress down