attire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attire.

Từ điển Anh Việt

  • attire

    /ə'taiə/

    * danh từ

    quần áo; đồ trang điểm

    sừng hươu, sừng nai

    * ngoại động từ

    mặc quần áo cho; trang điểm cho

    simply attired: ăn mặc giản dị

Từ điển Anh Anh - Wordnet