attired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attired.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attired
Similar:
overdress: put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up, tog out
Antonyms: underdress, dress down
appareled: dressed or clothed especially in fine attire; often used in combination
the elegantly attired gentleman
neatly dressed workers
monks garbed in hooded robes
went about oddly garmented
professors robed in crimson
tuxedo-attired gentlemen
crimson-robed Harvard professors
Synonyms: dressed, garbed, garmented, habilimented, robed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).