garmented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garmented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garmented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garmented.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garmented
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Antonyms: undress
appareled: dressed or clothed especially in fine attire; often used in combination
the elegantly attired gentleman
neatly dressed workers
monks garbed in hooded robes
went about oddly garmented
professors robed in crimson
tuxedo-attired gentlemen
crimson-robed Harvard professors
Synonyms: attired, dressed, garbed, habilimented, robed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).