fit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fit out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fit out
Similar:
equip: provide with (something) usually for a specific purpose
The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, apparel
Antonyms: undress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fit
- fitch
- fitly
- fit in
- fit-up
- fitful
- fitted
- fitter
- fit out
- fit-out
- fitchet
- fitchew
- fitment
- fitness
- fitting
- fitfully
- fittingly
- fitfulness
- fitted out
- fitzgerald
- fitting-out
- fittingness
- fit the bill
- fitted sheet
- fitting-shop
- fits and starts
- fitting (plumbing)
- fit operator/ wholesaler
- fit (federal internet exchange)
- fits (flexible image transport system)