equip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equip.
Từ điển Anh Việt
equip
/i'kwip/
* ngoại động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons: trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
Từ liên quan
- equip
- equipt
- equipage
- equipped
- equiphase
- equipment
- equipoise
- equipping
- equipoised
- equipotent
- equipollent
- equipollence
- equipollency
- equiprobable
- equipartition
- equipollently
- equiponderant
- equiponderate
- equipotential
- equipment rack
- equipment unit
- equipment yard
- equiponderance
- equiponderancy
- equipontential
- equiprojection
- equiprojective
- equipment layer
- equipment rental
- equipment repair
- equipolarization
- equipment (equip)
- equipment failure
- equipment leasing
- equipment package
- equipment rentals
- equipment renting
- equipment reserve
- equipment casualty
- equipment operator
- equipotential line
- equipment insurance
- equipment signature
- equiponderant state
- equipotential curve
- equipotential layer
- equipotential lines
- equipment under test
- equipment, breakdown
- equipressure surface