equipotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equipotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipotent.
Từ điển Anh Việt
equipotent
* tính từ
đẳng năng; đẳng thế
toàn năng
cân bằng thế năng
(sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)
equipotent
cùng lực lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equipotent
* kỹ thuật
toán & tin:
cùng lực lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equipotent
having equal strength or efficacy