equipotential surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipotential surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipotential surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipotential surface.

Từ điển Anh Việt

  • equipotential surface

    (Tech) bề mặt đẳng thế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipotential surface

    * kỹ thuật

    bề mặt đẳng thế

    mặt đẳng thế