equipotential bonding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equipotential bonding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipotential bonding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipotential bonding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equipotential bonding
* kỹ thuật
điện:
đấu nối đẳng thế
kết nối đẳng thế
toán & tin:
sự liên kết đẳng thế
xây dựng:
sự mắc nối đẳng thế