equiprojection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equiprojection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiprojection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiprojection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equiprojection
* kỹ thuật
toán & tin:
đẳng xạ ảnh