equipolarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipolarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipolarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipolarization.

Từ điển Anh Việt

  • equipolarization

    sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực