equipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equipt
Similar:
equipped: provided or fitted out with what is necessary or useful or appropriate
a well equipped playground
a ship equipped with every mechanical aid to navigation
Antonyms: unequipped
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).