equipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equipped

    provided or fitted out with what is necessary or useful or appropriate

    a well equipped playground

    a ship equipped with every mechanical aid to navigation

    Synonyms: equipt

    Antonyms: unequipped

    prepared with proper equipment

    equipped for service in the Arctic

    Synonyms: fitted out

    carrying weapons

    Synonyms: weaponed

    Similar:

    equip: provide with (something) usually for a specific purpose

    The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities

    Synonyms: fit, fit out, outfit

    equip: provide with abilities or understanding

    She was never equipped to be a dancer

    furnished: provided with whatever is necessary for a purpose (as furniture or equipment or authority)

    a furnished apartment

    a completely furnished toolbox

    Antonyms: unfurnished

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).