weaponed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weaponed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weaponed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weaponed.

Từ điển Anh Việt

  • weaponed

    /'wepənd/

    * tính từ

    có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weaponed

    Similar:

    equipped: carrying weapons