fitted out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitted out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitted out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitted out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fitted out

    furnished with essential equipment for a particular occupation or undertaking occupation

    a well outfitted expedition to the South Pole

    Synonyms: outfitted

    Similar:

    equipped: prepared with proper equipment

    equipped for service in the Arctic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).