outfitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outfitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfitted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outfitted
equipped with appropriate wearing apparel and accessories
children properly outfitted for school
equipt in the...national dress of the Scottish people"- Sir Walter Scott
Similar:
equip: provide with (something) usually for a specific purpose
The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities
Synonyms: fit, fit out, outfit
fitted out: furnished with essential equipment for a particular occupation or undertaking occupation
a well outfitted expedition to the South Pole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).