outfit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outfit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfit.

Từ điển Anh Việt

  • outfit

    /'autfit/

    * danh từ

    đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề

    carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc

    sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)

    (thông tục) tổ, đội (thợ...)

    (quân sự) đơn vị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh

    * ngoại động từ

    cung cấp, trang bị

  • outfit

    (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outfit

    * kinh tế

    bộ quần áo giày mũ

    đồ nghề

    đồ trang bị

    * kỹ thuật

    bộ đồ nghề

    bộ dụng cụ

    điều chỉnh cho vừa

    dụng cụ

    lắp

    máy móc

    thiết bị

    cơ khí & công trình:

    đồ dùng

    thiết bị dụng cụ

    toán & tin:

    vật dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outfit

    any cohesive unit such as a military company

    a set of clothing (with accessories)

    his getup was exceedingly elegant

    Synonyms: getup, rig, turnout

    Similar:

    kit: gear consisting of a set of articles or tools for a specified purpose

    equip: provide with (something) usually for a specific purpose

    The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities

    Synonyms: fit, fit out