outfitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outfitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfitter.

Từ điển Anh Việt

  • outfitter

    /'aut,fitə/

    * danh từ

    người cung cấp thiết bị

    người bán quần áo giày mũ

    gemtlemen's outfitter: người bán quần áo giày mũ đàm ông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outfitter

    * kinh tế

    cơ sở kinh doanh trang cụ

    người bán quần áo giày mũ

    người cung cấp trang thiết bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outfitter

    someone who sells men's clothes

    a shop that provides equipment for some specific purpose

    an outfitter provided everything needed for the safari