outfitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outfitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfitting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outfitting

    * kinh tế

    sự trang bị đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outfitting

    the act of renovating and fitting out a ship

    Similar:

    equip: provide with (something) usually for a specific purpose

    The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities

    Synonyms: fit, fit out, outfit