outfitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outfitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfitting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outfitting
* kinh tế
sự trang bị đầy đủ