fit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fit.

Từ điển Anh Việt

  • fit

    /fit/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)

    cơn (đau)

    a fit of coughing: cơn ho

    a fit of laughter: sự cười rộ lên

    sự ngất đi, sự thỉu đi

    to fall down in a fit: ngất đi

    đợt

    a fit of energy: một đợt gắng sức

    hứng

    when the fit is on one: tuỳ hứng

    to beat somebody into fits

    to give somebody fits

    đánh thắng ai một cách dễ dàng

    by fits and starts

    không đều, thất thường, từng đợt một

    to give someone a fit

    làm ai ngạc nhiên

    xúc phạm đến ai

    to throw a fit

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên

    * danh từ

    sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa

    kiểu cắt (quần áo) cho vừa

    cái vừa vặn

    to be a tight fit: vừa như in

    to be a bad fit: không vừa

    * tính từ

    dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng

    not fit for the job: không đủ khả năng làm việc đó

    a fit time and place for a gathering: thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp

    đúng, phải

    it is not fit that one treats one's friends badly: xử tệ với bạn là không đúng

    sãn sàng; đến lúc phải

    to go on speaking till is fit to stop: tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ

    mạnh khoẻ, sung sức

    to feel fit: thấy khoẻ

    to look fit: trông khoẻ

    to be as fit as a fiddle: khoẻ như vâm; rất sung sức

    bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)

    (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi

    to laugh fit to split one's side: cười đến vỡ bụng

    not fit to hold a candle to

    candle

    * ngoại động từ

    hợp, vừa

    this coat does not fit me: tôi mắc cái áo này không vừa

    làm cho hợp, làm cho vừa

    to fit oneself for one's tasks: chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ

    lắp

    to fit a spoke: in lắp một nan hoa

    * nội động từ

    vừa hợp

    your clothes fit well: quần áo của anh mặc rất vừa

    thích hợp, phù hợp, ăn khớp

    his plan doesn't fit in with yours: kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh

    to fit in

    ăn khớp; khớp với

    làm cho khớp với

    to fit on

    mặc thử (quần áo)

    to fit a coat on: mặc thử cái áo choàng

    to fit out

    to fit up

    trang bị

    sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)

    to fit like a glove

    (xem) glove

  • fit

    thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fit

    a display of bad temper

    he had a fit

    she threw a tantrum

    he made a scene

    Synonyms: tantrum, scene, conniption

    the manner in which something fits

    I admired the fit of her coat

    be the right size or shape; fit correctly or as desired

    This piece won't fit into the puzzle

    Synonyms: go

    make fit

    fit a dress

    He fitted other pieces of paper to his cut-out

    insert or adjust several objects or people

    Can you fit the toy into the box?

    This man can't fit himself into our work environment

    conform to some shape or size

    How does this shirt fit?

    meeting adequate standards for a purpose

    a fit subject for discussion

    it is fit and proper that you be there

    water fit to drink

    fit for duty

    do as you see fit to

    Antonyms: unfit

    (usually followed by `to' or `for') on the point of or strongly disposed

    in no fit state to continue

    fit to drop

    laughing fit to burst

    she was fit to scream

    primed for a fight

    we are set to go at any time

    Synonyms: primed, set

    physically and mentally sound or healthy

    felt relaxed and fit after their holiday

    keeps fit with diet and exercise

    Antonyms: unfit

    Similar:

    paroxysm: a sudden uncontrollable attack

    a paroxysm of giggling

    a fit of coughing

    convulsions of laughter

    Synonyms: convulsion

    burst: a sudden flurry of activity (often for no obvious reason)

    a burst of applause

    a fit of housecleaning

    suit: be agreeable or acceptable to

    This suits my needs

    Synonyms: accommodate

    meet: satisfy a condition or restriction

    Does this paper meet the requirements for the degree?

    Synonyms: conform to

    match: be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

    The two stories don't agree in many details

    The handwriting checks with the signature on the check

    The suspect's fingerprints don't match those on the gun

    Synonyms: correspond, check, jibe, gibe, tally, agree

    Antonyms: disagree

    equip: provide with (something) usually for a specific purpose

    The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities

    Synonyms: fit out, outfit

    match: make correspond or harmonize

    Match my sweater