fitful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitful.

Từ điển Anh Việt

  • fitful

    /'fitful/

    * tính từ

    từng cơn; từng đợt

    a fitful wind: gió từng cơn

    a fitful cough: ho từng cơn

    hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fitful

    occurring in spells and often abruptly

    fitful bursts of energy

    spasmodic rifle fire

    Synonyms: spasmodic

    intermittently stopping and starting

    fitful (or interrupted) sleep

    off-and-on static

    Synonyms: interrupted, off-and-on