fitfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fitfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitfully.
Từ điển Anh Việt
fitfully
* phó từ
thất thường, chập chờn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fitfully
in a fitful manner
he slept fitfully