interrupted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted

    * kỹ thuật

    gián đoạn

    xây dựng:

    ngắt quãng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interrupted

    discontinued temporarily

    we resumed the interrupted discussion

    Similar:

    interrupt: make a break in

    We interrupt the program for the following messages

    Synonyms: disrupt, break up, cut off

    interrupt: destroy the peace or tranquility of

    Don't interrupt me when I'm reading

    Synonyms: disturb

    interrupt: interfere in someone else's activity

    Please don't interrupt me while I'm on the phone

    Synonyms: disrupt

    interrupt: terminate

    She interrupted her pregnancy

    break a lucky streak

    break the cycle of poverty

    Synonyms: break

    fitful: intermittently stopping and starting

    fitful (or interrupted) sleep

    off-and-on static

    Synonyms: off-and-on