disrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disrupt.

Từ điển Anh Việt

  • disrupt

    /dis'rʌpt/

    * ngoại động từ

    đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disrupt

    throw into disorder

    This event disrupted the orderly process

    Similar:

    interrupt: make a break in

    We interrupt the program for the following messages

    Synonyms: break up, cut off

    interrupt: interfere in someone else's activity

    Please don't interrupt me while I'm on the phone