disruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disruptive.
Từ điển Anh Việt
disruptive
/dis'rʌptiv/
* tính từ
đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
(điện học) đánh thủng
disruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disruptive
characterized by unrest or disorder or insubordination
effects of the struggle will be violent and disruptive
riotous times
these troubled areas
the tumultuous years of his administration
a turbulent and unruly childhood
Synonyms: riotous, troubled, tumultuous, turbulent