turbulent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turbulent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent.
Từ điển Anh Việt
turbulent
/'tə:bjulənt/
* tính từ
hỗn loạn, náo động
ngỗ nghịch
turbulent
rối loạn, cuộn xoáy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turbulent
* kỹ thuật
chảy rối
hỗn loạn
nhiễu loạn
rối
rối loạn
xáo động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turbulent
Similar:
disruptive: characterized by unrest or disorder or insubordination
effects of the struggle will be violent and disruptive
riotous times
these troubled areas
the tumultuous years of his administration
a turbulent and unruly childhood
Synonyms: riotous, troubled, tumultuous
churning: (of a liquid) agitated vigorously; in a state of turbulence
the river's roiling current
turbulent rapids
Từ liên quan
- turbulent
- turbulently
- turbulent flow
- turbulent plug
- turbulent spot
- turbulent burner
- turbulent curing
- turbulent energy
- turbulent motion
- turbulent regime
- turbulent stream
- turbulent velocity
- turbulent diffusion
- turbulent convection
- turbulent separation
- turbulent fluctuations
- turbulent re-attachment
- turbulent boundary layer
- turbulent air distribution panel
- turbulent boundary layer friction