churning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
churning
moving with or producing or produced by vigorous agitation
winds whipped the piled leaves into churning masses
a car stuck in the churned-up mud
Synonyms: churned-up
(of a liquid) agitated vigorously; in a state of turbulence
the river's roiling current
turbulent rapids
Synonyms: roiling, roiled, roily, turbulent
Similar:
churn: stir (cream) vigorously in order to make butter
churn: be agitated
the sea was churning in the storm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).