boil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
boil
/bɔil/
* danh từ
(y học) nhọt, đinh
* danh từ
sự sôi; điểm sôi
to bring to the boil: đun sôi
to come to the boil: bắt đầu sôi
to be at the boil: ở điểm sôi, đang sôi
* động từ
sôi
đun sôi, nấu sôi; luộc
(nghĩa bóng) sục sôi
to boil over with indignation: sục sôi căm phẫn
to make one's blood boil: làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
to boil away
tiếp tục sôi
sôi cạn; nấu đặc lại
to boil down
nấu đặc lại; cô đặc lại
tóm tắt lại, rút lại
the matter boils down to this: việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
to boil over
sôi tràn ra
boiled shirt
sơ mi là cứng ngực
to keep the pot boiling
(xem) pot
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boil
* kinh tế
điểm sôi
nấu sôi
sự sôi
* kỹ thuật
đun
đun sôi
lỗ
nấu
nung
sôi
sự bốc hơi
sự sôi
vết
hóa học & vật liệu:
làm sôi
nước rò
y học:
nhọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boil
a painful sore with a hard core filled with pus
Synonyms: furuncle
come to the boiling point and change from a liquid to vapor
Water boils at 100 degrees Celsius
Antonyms: freeze
immerse or be immersed in a boiling liquid, often for cooking purposes
boil potatoes
boil wool
bring to, or maintain at, the boiling point
boil this liquid until it evaporates
Similar:
boiling point: the temperature at which a liquid boils at sea level
they brought the water to a boil
churn: be agitated
the sea was churning in the storm
seethe: be in an agitated emotional state
The customer was seething with anger
- boil
- boiled
- boiler
- boil up
- boiling
- boil dry
- boil tar
- boil-off
- boil away
- boil down
- boil fast
- boil over
- boil smut
- boiled egg
- boiled ham
- boiled oil
- boiler ash
- boiler end
- boilersuit
- boil grease
- boil slowly
- boiler coal
- boiler data
- boiler drum
- boiler flue
- boiler head
- boiler iron
- boiler pipe
- boiler room
- boiler seat
- boiler shop
- boiler slag
- boiler suit
- boiler tube
- boiler unit
- boiler weld
- boiler-tube
- boilerplate
- boiling bed
- boiling pan
- boiling-out
- boil-off gas
- boiled sweet
- boiler front
- boiler grate
- boiler house
- boiler plant
- boiler plate
- boiler power
- boiler rivet