boilerplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boilerplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boilerplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boilerplate.
Từ điển Anh Việt
boilerplate
(Tech) mẫu điền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boilerplate
* kỹ thuật
bản mẫu
xây dựng:
bản nấu
điện tử & viễn thông:
đĩa nồi hơi
toán & tin:
soạn sẵn
thảo sẵn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boilerplate
standard formulations uniformly found in certain types of legal documents or news stories
thick plate iron used in the production of boilers