furuncle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furuncle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furuncle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furuncle.

Từ điển Anh Việt

  • furuncle

    /'fjuərʌɳkl/

    * danh từ

    (y học) đinh nhọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furuncle

    Similar:

    boil: a painful sore with a hard core filled with pus