seethe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seethe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seethe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seethe.

Từ điển Anh Việt

  • seethe

    /si:ð/

    * động từ seethed

    /si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod

    /sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden

    /'sɔdn/

    sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động

    to be seething with hatred: sôi sục căm thù

    enthusiam is seething in brain: niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí

    the country is seething with labour unrest: cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh

    (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seethe

    be in an agitated emotional state

    The customer was seething with anger

    Synonyms: boil

    foam as if boiling

    a seething liquid

    boil vigorously

    The liquid was seething

    The water rolled

    Synonyms: roll

    Similar:

    hum: be noisy with activity

    This office is buzzing with activity

    Synonyms: buzz