boiler plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boiler plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiler plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiler plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boiler plate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đãi nồi hơi

    xây dựng:

    tôn nồi hơi

    toán & tin:

    văn bản thảo sẵn