boiler room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boiler room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiler room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiler room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boiler room

    * kinh tế

    phòng bán qua điện thoại

    * kỹ thuật

    buồng đốt

    gian nồi hơi

    phân xưởng nồi hơi

    xây dựng:

    buồng nồi hơi

    điện lạnh:

    khoang nồi hơi

    phòng nồi hơi