boiler system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boiler system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiler system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiler system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boiler system
* kỹ thuật
điện:
hệ thống lò hơi
Từ liên quan
- boiler
- boiler ash
- boiler end
- boilersuit
- boiler coal
- boiler data
- boiler drum
- boiler flue
- boiler head
- boiler iron
- boiler pipe
- boiler room
- boiler seat
- boiler shop
- boiler slag
- boiler suit
- boiler tube
- boiler unit
- boiler weld
- boiler-tube
- boilerplate
- boiler front
- boiler grate
- boiler house
- boiler plant
- boiler plate
- boiler power
- boiler rivet
- boiler scale
- boiler sheet
- boiler shell
- boiler smith
- boiler steel
- boiler water
- boiler-house
- boilers suit
- boiler bearer
- boiler header
- boiler jacket
- boiler output
- boiler system
- boiler bedding
- boiler control
- boiler furnace
- boiler lagging
- boiler plating
- boiler-plating
- boiler capacity
- boiler compound
- boiler fittings