boil away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boil away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boil away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boil away.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boil away

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sôi cạn

    sôi tiếp tục