boil down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boil down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boil down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boil down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boil down

    * kỹ thuật

    chưng

    cô đặc

    thực phẩm:

    đun sôi cạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boil down

    be cooked until very little liquid is left

    The sauce should reduce to one cup

    Synonyms: reduce, decoct, concentrate

    Similar:

    reduce: be the essential element

    The proposal boils down to a compromise

    Synonyms: come down

    reduce: cook until very little liquid is left

    The cook reduced the sauce by boiling it for a long time

    Synonyms: concentrate