decoct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decoct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoct.
Từ điển Anh Việt
decoct
/di'kɔkt/
* ngoại động từ
sắc (thuốc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decoct
extract the essence of something by boiling it
steep in hot water
Similar:
boil down: be cooked until very little liquid is left
The sauce should reduce to one cup
Synonyms: reduce, concentrate