decoction process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decoction process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoction process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoction process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decoction process

    (brewing) a process in which part of the mash is removed and boiled and then returned

    Synonyms: decoction mashing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).