decoction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decoction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoction.

Từ điển Anh Việt

  • decoction

    /di'kɔkʃn/

    * danh từ

    sự sắc, nước xắc (thuốc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decoction

    (pharmacology) the extraction of water-soluble drug substances by boiling