come down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come down
criticize or reprimand harshly
The critics came down hard on the new play
Similar:
descend: move downward and lower, but not necessarily all the way
The temperature is going down
The barometer is falling
The curtain fell on the diva
Her hand went up and then fell again
reduce: be the essential element
The proposal boils down to a compromise
Synonyms: boil down
precipitate: fall from clouds
rain, snow and sleet were falling
Vesuvius precipitated its fiery, destructive rage on Herculaneum
Synonyms: fall
sicken: get sick
She fell sick last Friday, and now she is in the hospital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness