comedienne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comedienne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comedienne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comedienne.
Từ điển Anh Việt
comedienne
* danh từ
diễn viên hài
người hài hước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comedienne
a female actor in a comedy
a female comedian