comedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comedy.
Từ điển Anh Việt
comedy
/'kɔmidi/
* danh từ
kịch vui, hài kịch
thể kịch nói thông thường
Old Comedy
thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
Middle Comedy
thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
New Comedy
thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
(nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)