drollery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drollery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drollery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drollery.

Từ điển Anh Việt

  • drollery

    /'drouləri/

    * danh từ

    trò hề; trò khôi hài

Từ điển Anh Anh - Wordnet