waggery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waggery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waggery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waggery.

Từ điển Anh Việt

  • waggery

    /'wægəri/

    * danh từ

    thói đùa dai

    (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet