comedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comedo.

Từ điển Anh Việt

  • comedo

    /'kɔmidou/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones

    (y học) mụn trứng cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comedo

    Similar:

    blackhead: a black-tipped plug clogging a pore of the skin